Về trang chủ
Bảng điểm danh học sinh
Học sinh: 158
| Tổng số học sinh: 173
| Đã điểm danh hôm nay: 0
| STT |
Họ tên |
Lớp |
Khóa học |
Số buổi |
Đã học |
Còn lại |
Trạng thái hôm nay |
| 1 |
NGÔ MINH CHÂU |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
48 |
32 |
16 |
Chưa điểm danh
|
| 2 |
ĐINH DUY KHÁNH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
43 |
5 |
Chưa điểm danh
|
| 3 |
NGUYỄN TUẤN KHANG |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
43 |
5 |
Chưa điểm danh
|
| 4 |
NGUYỄN AN BÌNH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
44 |
4 |
Chưa điểm danh
|
| 5 |
ĐỖ BÙI HOÀNG HẢI |
O8- UP 3 |
TA-2025 |
48 |
35 |
13 |
Chưa điểm danh
|
| 6 |
ĐINH VIỆT NHẬT |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
96 |
34 |
62 |
Chưa điểm danh
|
| 7 |
LƯU HOÀNG GIA BẢO |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
48 |
36 |
12 |
Chưa điểm danh
|
| 8 |
NGUYỄN THANH HƯƠNG |
CHỜ |
O1- FINGER 3 - bắt đầu 20/05/2024 |
34 |
0 |
34 |
Chưa điểm danh
|
| 9 |
PHẠM NGỌC KHẢI PHONG |
O10- UP 1 |
TA2025 |
96 |
35 |
61 |
Chưa điểm danh
|
| 10 |
PHAN MINH TÚ |
CHỜ |
O1- FINGER 3 - Bắt đầu: 27/06/2024 |
96 |
0 |
96 |
Chưa điểm danh
|
| 11 |
VŨ BẢO NGỌC |
O4 - INTER FILE 3ND |
TTME 48B/100 |
48 |
35 |
13 |
Chưa điểm danh
|
| 12 |
NGUYỄN NGỌC HÀ |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
13 |
83 |
Chưa điểm danh
|
| 13 |
PHẠM THỊ GIANG |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
104 |
63 |
41 |
Chưa điểm danh
|
| 14 |
NGUYỄN LÃ ĐĂNG KHÔI |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
60 |
46 |
14 |
Chưa điểm danh
|
| 15 |
ĐINH THÙY HẠNH NHI |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
48 |
36 |
12 |
Chưa điểm danh
|
| 16 |
LÊ PHẠM VÂN HÀ |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
15 |
81 |
Chưa điểm danh
|
| 17 |
BÙI HẢI YẾN |
O4 - INTER FILE 3ND |
TTME48/100 |
48 |
37 |
11 |
Chưa điểm danh
|
| 18 |
BÙI PHƯƠNG VY |
O2- B2 |
TA2025 |
48 |
27 |
21 |
Chưa điểm danh
|
| 19 |
ĐINH THỊ PHƯƠNG VY |
O2- B2 |
TA2025 |
112 |
80 |
32 |
Chưa điểm danh
|
| 20 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
58 |
37 |
21 |
Chưa điểm danh
|
| 21 |
PHẠM DIỆU LINH |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
63 |
33 |
Chưa điểm danh
|
| 22 |
VŨ MINH THƯ |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 |
96 |
69 |
27 |
Chưa điểm danh
|
| 23 |
PHẠM NGỌC MINH QUÂN |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 |
144 |
110 |
34 |
Chưa điểm danh
|
| 24 |
HOÀNG NHẬT MINH |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 |
106 |
72 |
34 |
Chưa điểm danh
|
| 25 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Oxford |
O4-UPPER INTERMEDIATE (HỌC BỔNG TTME TI ) |
5 |
0 |
5 |
Chưa điểm danh
|
| 26 |
Bùi An Na |
CHỜ |
KH2 |
96 |
0 |
96 |
Chưa điểm danh
|
| 27 |
TRẦN LÊ THÙY TRÂM |
CHỜ |
KH1 - bắt đầu: 10/09/2024 [Tặng_30% (CHÁU LINDA)] |
96 |
0 |
96 |
Chưa điểm danh
|
| 28 |
PHẠM THỊ LINH ĐAN |
O7- INTER- FILE 3ND |
TA2025 |
96 |
91 |
5 |
Chưa điểm danh
|
| 29 |
Nguyễn Lý Minh Phụng |
CHỜ |
BL 2025 |
60 |
0 |
60 |
Chưa điểm danh
|
| 30 |
NGUYỄN PHẠM TƯỜNG VY |
O7- INTER- FILE 3ND |
TA2025 |
96 |
94 |
2 |
Chưa điểm danh
|
| 31 |
LÊ ĐỨC THỊNH |
CHỜ |
KH2 |
96 |
0 |
96 |
Chưa điểm danh
|
| 32 |
PHAN THỊ NGỌC DIỆP |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
96 |
65 |
31 |
Chưa điểm danh
|
| 33 |
LÃ HOÀNG PHƯỚC THÁI |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
96 |
45 |
51 |
Chưa điểm danh
|
| 34 |
ĐINH THỊ NGỌC DIỄM |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
108 |
76 |
32 |
Chưa điểm danh
|
| 35 |
BÙI THỊ DIỄM QUỲNH |
O7- INTER- FILE 3ND |
TA2025 |
96 |
70 |
26 |
Chưa điểm danh
|
| 36 |
HOÀNG THÙY DƯƠNG |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
144 |
26 |
118 |
Chưa điểm danh
|
| 37 |
TRẦN NHƯ QUỲNH |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
298 |
134 |
164 |
Chưa điểm danh
|
| 38 |
PHAN HUYỀN PHƯƠNG |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
96 |
68 |
28 |
Chưa điểm danh
|
| 39 |
ĐỖ MINH TRANG |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
144 |
38 |
106 |
Chưa điểm danh
|
| 40 |
CHU THỊ NGỌC THƯƠNG |
O8- UP 3 |
TA2025 |
96 |
49 |
47 |
Chưa điểm danh
|
| 41 |
NGUYỄN TRUNG KHÁNH |
O8- UP 3 |
TA2025 |
96 |
47 |
49 |
Chưa điểm danh
|
| 42 |
TRẦN VÂN ANH |
O8- UP 3 |
TA2025 |
96 |
94 |
2 |
Chưa điểm danh
|
| 43 |
ĐINH TÙNG DƯƠNG |
O8- UP 3 |
TA2025 |
48 |
33 |
15 |
Chưa điểm danh
|
| 44 |
ĐỖ ĐỨC LONG |
O8- UP 3 |
TA2025 |
48 |
43 |
5 |
Chưa điểm danh
|
| 45 |
HOÀNG KHÁNH LINH |
O8- UP 3 |
TA2025 |
60 |
27 |
33 |
Chưa điểm danh
|
| 46 |
NGUYỄN LÊ NGỌC BÌNH |
O9- UP 5 |
TA2025 |
48 |
37 |
11 |
Chưa điểm danh
|
| 47 |
NGUYỄN GIA LINH |
O5- FILE BEGINNER |
NEW |
48 |
26 |
22 |
Chưa điểm danh
|
| 48 |
LÂM BÙI THU UYÊN |
O9- UP 5 |
TA2025 |
96 |
87 |
9 |
Chưa điểm danh
|
| 49 |
LƯU ĐOÀN THU THẢO |
O9- UP 5 |
COCC |
1111 |
380 |
731 |
Chưa điểm danh
|
| 50 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN TÚ |
O9- UP 5 |
TA2025 |
48 |
23 |
25 |
Chưa điểm danh
|
| 51 |
TRƯƠNG HẢI ĐĂNG |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
47 |
1 |
Chưa điểm danh
|
| 52 |
TẠ BÌNH MINH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
23 |
25 |
Chưa điểm danh
|
| 53 |
ĐINH VIỆT ANH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
45 |
3 |
Chưa điểm danh
|
| 54 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
O10- UP 1 |
COCC |
1111 |
10 |
1101 |
Chưa điểm danh
|
| 55 |
PHẠM HÀ VY |
O10- UP 1 |
TA2025 |
120 |
98 |
22 |
Chưa điểm danh
|
| 56 |
ĐÀO THANH PHONG |
O7- INTER- FILE 3ND |
TA2025 |
109 |
101 |
8 |
Chưa điểm danh
|
| 57 |
NGUYỄN HÀ HUYỀN ANH |
O11- UP 4 |
TA2025 |
152 |
122 |
30 |
Chưa điểm danh
|
| 58 |
ĐÀO QUỲNH CHI |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
15 |
81 |
Chưa điểm danh
|
| 59 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
O11- UP 4 |
TA2025 |
48 |
23 |
25 |
Chưa điểm danh
|
| 60 |
ĐINH HỮU MẠNH |
O11- UP 4 |
TA2025 |
48 |
44 |
4 |
Chưa điểm danh
|
| 61 |
TRƯƠNG THANH LIÊM |
O7- INTER- FILE 3ND |
TTME48/100 |
48 |
40 |
8 |
Chưa điểm danh
|
| 62 |
ĐINH THIÊN PHÚ |
O12- UP 4 |
TA 2025 |
96 |
29 |
67 |
Chưa điểm danh
|
| 63 |
LƯƠNG THỊ KIM LINH |
O12- UP 4 |
TA2025 |
96 |
24 |
72 |
Chưa điểm danh
|
| 64 |
PHẠM QUỲNH CHI |
O12- UP 4 |
TA2025 |
112 |
49 |
63 |
Chưa điểm danh
|
| 65 |
NGUYỄN ANH SẮC |
O12- UP 4 |
TA2025 |
96 |
28 |
68 |
Chưa điểm danh
|
| 66 |
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
O12- UP 4 |
TA2025 |
120 |
59 |
61 |
Chưa điểm danh
|
| 67 |
PHẠM ANH THƯ |
O12- UP 4 |
TA2025 |
128 |
27 |
101 |
Chưa điểm danh
|
| 68 |
PHẠM MINH NHẬT |
O12- UP 4 |
TA2025 |
104 |
33 |
71 |
Chưa điểm danh
|
| 69 |
NGUYỄN THANH TRÚC |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
96 |
93 |
3 |
Chưa điểm danh
|
| 70 |
LÊ MINH CHÂU |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 |
111 |
37 |
74 |
Chưa điểm danh
|
| 71 |
NGUYỄN LÃ KHÔI NGUYÊN |
O16- UP 1 |
TA2025 |
60 |
48 |
12 |
Chưa điểm danh
|
| 72 |
NGÔ MINH HÂN |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
48 |
43 |
5 |
Chưa điểm danh
|
| 73 |
ĐINH AN DUY |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
106 |
97 |
9 |
Chưa điểm danh
|
| 74 |
NGUYỄN TRẦN BẢO TRÂM |
O8- UP 3 |
TA2025 |
48 |
35 |
13 |
Chưa điểm danh
|
| 75 |
NGUYỄN THỊ THẢO VY |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
48 |
28 |
20 |
Chưa điểm danh
|
| 76 |
BÙI AN NHIÊN |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
32 |
16 |
Chưa điểm danh
|
| 77 |
NGUYỄN ĐÌNH MINH |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
20 |
28 |
Chưa điểm danh
|
| 78 |
NGUYỄN MINH NGỌC |
O16- UP 1 |
TA2025 |
96 |
90 |
6 |
Chưa điểm danh
|
| 79 |
TRẦN GIA HUY |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
144 |
45 |
99 |
Chưa điểm danh
|
| 80 |
BÙI ĐỨC NHẬT ANH |
O17- UP 2 |
TA2025 |
60 |
49 |
11 |
Chưa điểm danh
|
| 81 |
LÊ MINH TRUNG |
O16- UP 1 |
TA2025 |
96 |
83 |
13 |
Chưa điểm danh
|
| 82 |
HOÀNG LÊ MINH THẮNG |
O16- UP 1 |
TA2025 |
96 |
84 |
12 |
Chưa điểm danh
|
| 83 |
DƯƠNG NHẬT QUANG |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
21 |
27 |
Chưa điểm danh
|
| 84 |
NGUYỄN HÒA BÌNH |
O17- UP 2 |
TA2025 |
58 |
20 |
38 |
Chưa điểm danh
|
| 85 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
45 |
3 |
Chưa điểm danh
|
| 86 |
PHẠM QUỲNH ANH |
O17- UP 2 |
COCC |
1111 |
9 |
1102 |
Chưa điểm danh
|
| 87 |
PHẠM QUỲNH CHI |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
29 |
19 |
Chưa điểm danh
|
| 88 |
DƯƠNG NGỌC HUYỀN MY |
O17- UP 2 |
TA2025 |
174 |
109 |
65 |
Chưa điểm danh
|
| 89 |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
O17- UP 2 |
TA2025 |
72 |
15 |
57 |
Chưa điểm danh
|
| 90 |
DOÃN THANH MAI |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
55 |
12 |
43 |
Chưa điểm danh
|
| 91 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH |
O2- B2 |
TA2025 |
104 |
34 |
70 |
Chưa điểm danh
|
| 92 |
NGUYỄN BẢO CHI |
O7- INTER- FILE 3ND |
TA2025 |
152 |
115 |
37 |
Chưa điểm danh
|
| 93 |
BÙI ĐÌNH VIỆT THÁI |
O7- INTER- FILE 3ND |
COCC |
1111 |
358 |
753 |
Chưa điểm danh
|
| 94 |
LÊ HÀ NGÂN |
O9- UP 5 |
TA2025 |
48 |
32 |
16 |
Chưa điểm danh
|
| 95 |
PHẠM MINH ÁNH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
112 |
66 |
46 |
Chưa điểm danh
|
| 96 |
HOÀNG ĐINH LAN ANH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
30 |
18 |
Chưa điểm danh
|
| 97 |
ĐINH KHÁNH CHI |
O12- UP 4 |
TA2025 |
96 |
95 |
1 |
Chưa điểm danh
|
| 98 |
ĐINH PHƯƠNG THÚY |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
28 |
20 |
Chưa điểm danh
|
| 99 |
ĐINH HẠNH SAN |
O17- UP 2 |
TA2025 |
58 |
57 |
1 |
Chưa điểm danh
|
| 100 |
ĐÀO HỒNG UY VŨ |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
96 |
72 |
24 |
Chưa điểm danh
|
| 101 |
NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 |
96 |
12 |
84 |
Chưa điểm danh
|
| 102 |
HOÀNG GIA KHÁNH |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
30 |
18 |
Chưa điểm danh
|
| 103 |
NGUYỄN HÀ MY |
O1 - FINGER 3 |
COCC |
999 |
12 |
987 |
Chưa điểm danh
|
| 104 |
BÙI ĐỨC ĐINH ĐAN |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 - 2 |
48 |
4 |
44 |
Chưa điểm danh
|
| 105 |
VŨ HOÀNG NAM |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 -2 |
54 |
19 |
35 |
Chưa điểm danh
|
| 106 |
ĐINH QUANG DŨNG |
O9- UP 5 |
TA2025 |
106 |
88 |
18 |
Chưa điểm danh
|
| 107 |
ĐẶNG BẢO NGỌC |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 |
96 |
17 |
79 |
Chưa điểm danh
|
| 108 |
TRẦN HỮU HIỆU |
O7- INTER- FILE 3ND |
TA2025 |
120 |
53 |
67 |
Chưa điểm danh
|
| 109 |
PHẠM LÊ QUỲNH CHI |
O8- UP 3 |
TA2025 -2 |
144 |
21 |
123 |
Chưa điểm danh
|
| 110 |
NGUYỄN CÔNG MINH ĐỨC |
O8- UP 3 |
TA2025 |
48 |
35 |
13 |
Chưa điểm danh
|
| 111 |
PHẠM TRẦN NGỌC DIỆP |
O8- UP 3 |
TA2025 |
144 |
8 |
136 |
Chưa điểm danh
|
| 112 |
PHẠM QUỲNH ANH |
O9- UP 5 |
TA2025 |
144 |
21 |
123 |
Chưa điểm danh
|
| 113 |
VŨ BÁ DƯƠNG |
O9- UP 5 |
TA2025 |
48 |
27 |
21 |
Chưa điểm danh
|
| 114 |
NGUYỄN MỸ VY ANH |
O9- UP 5 |
TA2025 |
48 |
37 |
11 |
Chưa điểm danh
|
| 115 |
TẠ QUỲNH ANH |
O9- UP 5 |
TA2025 |
96 |
29 |
67 |
Chưa điểm danh
|
| 116 |
VŨ ĐĂNG KHOA |
O10- UP 1 |
TA2025 |
106 |
78 |
28 |
Chưa điểm danh
|
| 117 |
PHẠM NGỌC QUỲNH CHÂU |
O12- UP 4 |
TA2025 |
96 |
16 |
80 |
Chưa điểm danh
|
| 118 |
HOÀNG GIA PHÚC |
O12- UP 4 |
TA2025 |
48 |
10 |
38 |
Chưa điểm danh
|
| 119 |
LÊ VIỆT HƯNG |
O12- UP 4 |
TA2025 |
96 |
23 |
73 |
Chưa điểm danh
|
| 120 |
ĐINH VŨ NGỌC DIỆP |
O12- UP 4 |
TA2025 |
48 |
23 |
25 |
Chưa điểm danh
|
| 121 |
NGUYỄN NGỌC BẢO NAM |
O12- UP 4 |
TA2025 |
96 |
20 |
76 |
Chưa điểm danh
|
| 122 |
VŨ KHÁNH GIANG |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
96 |
15 |
81 |
Chưa điểm danh
|
| 123 |
TRỊNH QUỲNH NHI |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
96 |
13 |
83 |
Chưa điểm danh
|
| 124 |
PHẠM HẢI YẾN |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
96 |
15 |
81 |
Chưa điểm danh
|
| 125 |
ĐINH ĐỨC NGỌC MAI |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
14 |
34 |
Chưa điểm danh
|
| 126 |
PHẠM THIÊN MINH |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
22 |
26 |
Chưa điểm danh
|
| 127 |
LÊ KIM NGÂN |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
22 |
26 |
Chưa điểm danh
|
| 128 |
ĐINH MINH CHÂU |
O17- UP 2 |
TA2025 |
96 |
10 |
86 |
Chưa điểm danh
|
| 129 |
ĐINH THUỲ DƯƠNG |
O9- UP 5 |
TA2025 |
144 |
15 |
129 |
Chưa điểm danh
|
| 130 |
HÀ TIẾN ĐẠT |
O11- UP 4 |
TA2025 |
48 |
7 |
41 |
Chưa điểm danh
|
| 131 |
ĐÀO THANH BÌNH |
O11- UP 4 |
TA2025 |
96 |
23 |
73 |
Chưa điểm danh
|
| 132 |
ĐẶNG GIA HÂN |
O17- UP 2 |
TA2025 |
48 |
4 |
44 |
Chưa điểm danh
|
| 133 |
VŨ NGỌC PHƯƠNG |
O4 - INTER FILE 3ND |
TA2025 |
96 |
13 |
83 |
Chưa điểm danh
|
| 134 |
NGUYỄN ĐÌNH CAO MINH |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
48 |
15 |
33 |
Chưa điểm danh
|
| 135 |
ĐINH DANH THÀNH |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
8 |
88 |
Chưa điểm danh
|
| 136 |
PHẠM QUỲNH ANH |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 -2 |
96 |
18 |
78 |
Chưa điểm danh
|
| 137 |
LÃ VIỆT TRUNG |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
15 |
81 |
Chưa điểm danh
|
| 138 |
ĐINH PHẠM MINH PHƯƠNG |
O2- B2 |
TA2025 |
96 |
4 |
92 |
Chưa điểm danh
|
| 139 |
NGUYỄN MINH KHUÊ |
O15- PHONIC 4 |
TA2025 |
96 |
12 |
84 |
Chưa điểm danh
|
| 140 |
ĐẶNG MAI HẢI YẾN |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
26 |
22 |
Chưa điểm danh
|
| 141 |
NGUYỄN GIA BẢO |
O12- UP 4 |
TA2025 -2 |
48 |
6 |
42 |
Chưa điểm danh
|
| 142 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
O11- UP 4 |
TA2025 |
48 |
0 |
48 |
Chưa điểm danh
|
| 143 |
NGUYỄN PHƯƠNG DUNG |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
10 |
38 |
Chưa điểm danh
|
| 144 |
ĐINH TÙNG DƯƠNG |
O8- UP 3 |
TA2025 -2 |
144 |
0 |
144 |
Chưa điểm danh
|
| 145 |
PHẠM BẢO KHÁNH |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 |
96 |
4 |
92 |
Chưa điểm danh
|
| 146 |
ĐINH ĐỨC QUÂN |
O16- UP 1 |
TA2025 |
48 |
7 |
41 |
Chưa điểm danh
|
| 147 |
ĐINH NGỌC TƯỜNG VY |
O1 - FINGER 3 |
TA2025 -2 |
48 |
4 |
44 |
Chưa điểm danh
|
| 148 |
ĐẶNG MINH LONG |
O16- UP 1 |
TA2025 -2 |
48 |
7 |
41 |
Chưa điểm danh
|
| 149 |
PHẠM VÂN KHÁNH |
O5- FILE BEGINNER |
TA2025 -2 |
144 |
6 |
138 |
Chưa điểm danh
|
| 150 |
PHẠM VĂN THUẤN |
O12- UP 4 |
TA2025 -2 |
96 |
6 |
90 |
Chưa điểm danh
|
| 151 |
NGUYỄN MINH KHÔI |
O11- UP 4 |
TA2025 -2 |
48 |
3 |
45 |
Chưa điểm danh
|
| 152 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
O17- UP 2 |
TA2025 |
96 |
3 |
93 |
Chưa điểm danh
|
| 153 |
NGUYỄN THIỆN NHÂN |
O17- UP 2 |
TA2025 |
96 |
3 |
93 |
Chưa điểm danh
|
| 154 |
ĐINH PHƯƠNG CHI |
O9- UP 5 |
TA2025 -2 |
144 |
5 |
139 |
Chưa điểm danh
|
| 155 |
PHẠM NGỌC MINH ĐỨC |
O8- UP 3 |
TA2025 -2 |
144 |
3 |
141 |
Chưa điểm danh
|
| 156 |
LÊ MINH TRUNG |
O16- UP 1 |
TA2025 -2 |
96 |
1 |
95 |
Chưa điểm danh
|
| 157 |
LÊ HOÀNG QUỲNH CHI |
O10- UP 1 |
TA2025 |
48 |
1 |
47 |
Chưa điểm danh
|
| 158 |
PHẠM BẢO KHÁNH |
O1 - FINGER 3 |
test |
10 |
0 |
10 |
Chưa điểm danh
|